EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diaphyseal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diaphyseal
diaphyseal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng như diaphysial
(thuộc) thân xương dài
← Xem thêm từ diaphragms
Xem thêm từ diaphyses →
Từ vựng liên quan
d
ea
se
sea
seal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…