EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dianadrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dianadrous
dianadrous /dai'ændrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có hai nhị (hoa)
← Xem thêm từ diana
Xem thêm từ diandric →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ana
d
diana
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…