EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diamond-crossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diamond-crossing
diamond-crossing /'daiəmənd'krɔsiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ chéo (của hai đường xe lửa)
← Xem thêm từ diamond cement
Xem thêm từ diamond-drill →
Từ vựng liên quan
AM
am
cross
crossing
d
diamond
in
mo
mon
on
os
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…