EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diamantine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diamantine
diamantine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giống kim cương, bằng kim cương
← Xem thêm từ diamantiferous
Xem thêm từ diamanté →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
anti
d
in
ma
man
nt
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…