ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diamante

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diamante


diamanté /di:ə'mɑ:ntei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

danh từ


  chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…