EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diamante
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diamante
diamanté /di:ə'mɑ:ntei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)
← Xem thêm từ diamagnetize
Xem thêm từ diamantiferous →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
ante
d
diamanté
ma
man
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…