ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diamagnetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diamagnetic


diamagnetic /,daiəmæg'netik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghịch từ
a diamagnetic body → chất nghịch từ

danh từ


  chất nghịch từ

@diamagnetic
  (vật lí) nghịch từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…