EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diamagnetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diamagnetic
diamagnetic /,daiəmæg'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghịch từ
a diamagnetic body
→ chất nghịch từ
danh từ
chất nghịch từ
@diamagnetic
(vật lí) nghịch từ
← Xem thêm từ dialyzing
Xem thêm từ diamagnetism →
Từ vựng liên quan
AM
am
d
ic
ma
mag
magnet
magnetic
net
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…