EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dialogs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dialogs
dialog
Phát âm
Ý nghĩa
hội thoại
← Xem thêm từ dialogist
Xem thêm từ dialogue →
Từ vựng liên quan
d
dial
dialog
lo
log
logs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…