ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diagrammatize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diagrammatize


diagrammatize /daiə'græmətaiz/ (diagrammatize) /daiə'græmətaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…