EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diagrammatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diagrammatic
diagrammatic /,daiəgrə'mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ
← Xem thêm từ diagraming
Xem thêm từ diagrammatical →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
d
diagram
gram
gramma
ic
ma
mat
ra
ram
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…