EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diachronic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diachronic
diachronic /'daiə'krɔnik/ (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) lịch lại
← Xem thêm từ diabolo
Xem thêm từ diachronical →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chronic
d
iac
ic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…