EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dextrocardia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dextrocardia
dextrocardia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) tật tim sang phải
← Xem thêm từ dextro-rotatory
Xem thêm từ dextrogyrate →
Từ vựng liên quan
car
card
d
dextro
ex
ext
oc
roc
trocar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…