EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dexiotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dexiotropic
dexiotropic
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : dexiotropous
← Xem thêm từ dewy-eyed
Xem thêm từ dexter →
Từ vựng liên quan
d
ex
ic
op
ot
pi
pic
tropic
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…