EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dewclaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dewclaw
dewclaw
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cựa; móng huyền (chân chó, nai)
← Xem thêm từ dewberry
Xem thêm từ dewclaws →
Từ vựng liên quan
claw
d
dew
la
law
WC
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…