EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dew-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dew-point
dew-point /'dju:pɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điểm sương
độ nhiệt ngưng
← Xem thêm từ dew-fall
Xem thêm từ dew-ret →
Từ vựng liên quan
d
dew
in
nt
po
point
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…