ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dew-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dew-point


dew-point /'dju:pɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điểm sương
  độ nhiệt ngưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…