EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devouringly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devouringly
devouringly /di'vauəriɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam
← Xem thêm từ devouring
Xem thêm từ devours →
Từ vựng liên quan
d
devour
devouring
in
ou
our
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…