EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devitalization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devitalization
devitalization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực
← Xem thêm từ devitalise
Xem thêm từ devitalize →
Từ vựng liên quan
at
d
ion
it
ita
li
on
ta
tali
ti
vital
vitalization
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…