EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deviationist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deviationist
deviationist /,di:vi'eiʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả)
← Xem thêm từ deviationism
Xem thêm từ deviations →
Từ vựng liên quan
at
d
Deviation
deviation
ion
is
ni
on
st
ti
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…