ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deviationist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deviationist


deviationist /,di:vi'eiʃənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…