ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detoxification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detoxification


detoxification

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giải độc

Các câu ví dụ:

1. The patient was given a regimen of dialysis and detoxification with tin.


Xem tất cả câu ví dụ về detoxification

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…