EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detouring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detouring
detour /di'tuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
to make a detour
→ đi vòng quanh
(nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
← Xem thêm từ detoured
Xem thêm từ detours →
Từ vựng liên quan
d
det
detour
in
ou
our
ri
ring
to
tour
touring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…