EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dethrones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dethrones
dethrone /di'θroun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phế, truất ngôi
(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)
← Xem thêm từ dethroner
Xem thêm từ dethroning →
Từ vựng liên quan
d
det
dethrone
on
one
ones
thro
throne
thrones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…