ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dethronements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dethronements


dethronement /di'θrounmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phế, sự truất ngôi
  (nghĩa bóng) sự truất quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…