EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
detests
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
detests
detest /di'test/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm
← Xem thêm từ detesting
Xem thêm từ dethrone →
Từ vựng liên quan
d
det
detest
est
st
test
tests
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…