ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ determinate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng determinate


determinate /di'tə:minint/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (đã) xác định, (đã) định rõ
  đã quyết định

@determinate
  xác định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…