ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ determinant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng determinant


determinant /di'tə:minənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xác định, định rõ; định lượng
  quyết định

danh từ


  yếu tố quyết định
  (toán học) định thức

@determinant
  (đại số) định thức
  d. of a matrix định thức của ma trận
  adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp
  adjugate d. định thức phụ hợp
  alternate d. định thức thay phiên
  axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo
  bordered d. định thức được viền
  characteristic d. định thức đặc trưng
  composite d. định thức đa hợp
  compound d.s định thức đa hợp
  cubic d. định thức bậc ba
  group d. định thức nhóm
  minor d. định thức con
  signular d. định thức kỳ dị
  skew symmetric d. định thức đối xứng lệch
  symmetric d. định thức đối xứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…