determinant /di'tə:minənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xác định, định rõ; định lượng
quyết định
danh từ
yếu tố quyết định
(toán học) định thức
@determinant
(đại số) định thức
d. of a matrix định thức của ma trận
adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp
adjugate d. định thức phụ hợp
alternate d. định thức thay phiên
axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo
bordered d. định thức được viền
characteristic d. định thức đặc trưng
composite d. định thức đa hợp
compound d.s định thức đa hợp
cubic d. định thức bậc ba
group d. định thức nhóm
minor d. định thức con
signular d. định thức kỳ dị
skew symmetric d. định thức đối xứng lệch
symmetric d. định thức đối xứng