ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ determents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng determents


determent /di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
  sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…