ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deteriorated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deteriorated


deteriorate /di'tiəriəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hư hỏng
  làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

nội động từ


  hư hỏng đi, giảm giá trị
  (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn

Các câu ví dụ:

1. China's "wolf warrior diplomacy" in relations with European countries when they have to deal with the Covid-19 pandemic has deteriorated Europe's relations with China.


Xem tất cả câu ví dụ về deteriorate /di'tiəriəreit/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…