ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detections


detection /di'tekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra
  sự nhận thấy, sự nhận ra
  (rađiô) sự tách sóng

@detection
  (vật lí) sự phát hiện
  error d. phát hiện sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…