ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ destroyable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng destroyable


destroyable /dis'trɔiəbl/ (destructible) /dis'trʌktəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt
  có thể làm mất hiệu lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…