EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destabilize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destabilize
destabilize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm mất ổn định
← Xem thêm từ destabilization
Xem thêm từ destain →
Từ vựng liên quan
ab
bi
d
des
est
li
st
sta
stab
stabilize
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…