ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ despiteful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng despiteful


despiteful /dis'paitful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiềm khích, thù oán; có ác cảm
  giận hờn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…