EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desperado
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desperado
desperado /,despə'rɑ:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều desperadoes, desperados
kẻ liều mạng tuyệt vọng
← Xem thêm từ despatching
Xem thêm từ desperadoes →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
d
des
do
er
era
esp
pe
per
ra
rad
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…