ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desilverize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desilverize


desilverize /di:'silvəraiz/ (desilverize) /di:'silvəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  loại (chất) bạc
desilverised ore → quặng đã loại chất bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…