ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desiderative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desiderative


desiderative /di'zidərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…