ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desiccators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desiccators


desiccator /'desikeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…