EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desiccators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desiccators
desiccator /'desikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy
← Xem thêm từ desiccator
Xem thêm từ desiderata →
Từ vựng liên quan
at
cat
cc
d
des
desiccator
ic
or
si
SIC
sic
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…