EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desiccations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desiccations
desiccation /,desi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm khô, sự sấy khô
← Xem thêm từ desiccation
Xem thêm từ desiccative →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
cc
d
des
desiccation
ic
ion
ions
on
si
SIC
sic
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…