ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desiccations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desiccations


desiccation /,desi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm khô, sự sấy khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…