ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desiccating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desiccating


desiccate /'desikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm khô, sấy khô
desiccated apples → táo khô
desiccated milk → sữa bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…