EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desiccating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desiccating
desiccate /'desikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm khô, sấy khô
desiccated apples
→ táo khô
desiccated milk
→ sữa bột
← Xem thêm từ desiccates
Xem thêm từ desiccation →
Từ vựng liên quan
at
cat
cc
d
des
ic
in
si
SIC
sic
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…