ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desensitizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desensitizer


desensitizer /'di:'sensitaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…