ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descends

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descends


descend /di'send/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xuống (cầu thang...)

nội động từ


  xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
  bắt nguồn từ, xuất thân từ
man descends from apes → con người bắt nguồn từ loài vượn
to descend from a peasant family → xuất thân từ một gia đình nông dân
  truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
  (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
  hạ mình, hạ cố
  (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

@descend
  giảm, đi xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…