EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desalinations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desalinations
desalination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khử muối
← Xem thêm từ desalination
Xem thêm từ desalinator →
Từ vựng liên quan
at
d
des
desalination
esa
in
ion
ions
li
nation
nations
on
sa
sal
salina
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…