ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derivate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derivate


derivate

Phát âm


Ý nghĩa

  (giải tích) đạo số // lấy đạo hàm
  left hand lower d. đạo số trái dưới
  left hand upper d. đạo số trái trên
  normal d. đạo số theo pháp tuyến
  right hand upper d. đạo số phải trên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…