ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derision


derision /di'riʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
to have (hold) in derision → chế nhạo, nhạo báng
  tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
to be in derision; to be the derision of → bị làm trò cười
to bring into derision → đem làm trò cười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…