ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Deregulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Deregulation


Deregulation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.
+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…