Deregulation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.
+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.
(Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.
+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.