ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derangements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derangements


derangement /di'reindʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trục trặc (máy móc...)
  sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
  sự quấy rối, sự quấy rầy
  sự loạn trí; tình trạng loạn trí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…