ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derailments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derailments


derailment /di'reilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trật bánh (xe lửa...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…