ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deracination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deracination


deracination /di,ræsi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhổ rễ
  (nghĩa bóng) sự trừ tiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…