EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depurative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depurative
depurative /'depjurətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế
danh từ
chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế
← Xem thêm từ depuration
Xem thêm từ depurator →
Từ vựng liên quan
at
d
dep
ep
EPU
ra
rat
ti
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…