ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depurative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depurative


depurative /'depjurətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế

danh từ


  chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…