ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depressible


depressible /di'presəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não
  có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ
  có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược
  có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…