ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depredatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depredatory


depredatory /di'predətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn cướp, cướp bóc, phá phách
a depredatory war → cuộc chiến tranh ăn cướp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…