ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Depreciation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Depreciation


Depreciation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khấu hao; sự sụt giảm giá trị.
+ Sự giảm giá trị tài sản nói chung phát sinh từ sự hao mòn hay hư hỏng.

Các câu ví dụ:

1. The closure caused VinCommerce subsidiary to cut losses, with profit before interest, tax, Depreciation and amortization (EBITDA) increasing from negative 6.


Xem tất cả câu ví dụ về Depreciation

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…