ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deports

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deports


deport /di'pɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trục xuất; phát vãng, đày đi
to deport oneself → ăn ở, cư xử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…